Thứ ba - 06h19(24/04/2018)
|
Kết hợp mọi lĩnh vực giải trí vào trong một thiết bị, Sony đã tạo ra một công cụ giải trí và chơi game tuyệt hảo với máy PlayStation®3. Ngoài khả năng chơi game mạnh mẽ, bạn có thể thưởng thức những đĩa game Blu-ray, cho bạn những gì tốt nhất về giải trí kỹ thuật số chưa hề có trước đây. Thêm vào những tính năng đa phương tiện như lướt web, xem ảnh, thưởng thức âm thanh - hình ảnh kỹ thuật số, chào mừng bạn đến một thế hệ mới của giải trí kỹ thuật số và đồ họa độ nét cao.
Tên: Playstation 3 (PS3)
Ngày phát hành:
Công nghệ:
Cấu hình của máy PlayStation 3:
Bộ xử lý trung tâm CPU:
Thiết bị xử lý đồ họa:
Bộ nhớ:
Âm thanh:
Các thông số so sánh:
Xbox 360 | Wii | PlayStation 3 | |
Vi xử lý | Vi xử lý PPC 3 lõi Xenon tốc độ 3,2 GHz; 115 giagaflop; 9,6 tỷ phép nhân vô hướng/giây. | Vi xử lý mang tên Broadway của hãng IBM | Vi xử lý PPC w/7 SPE tốc độ 3,2 GHz mang tên Cell; 218 gigaflop;18 tỷ phép nhân vô hướng/giây. |
Bộ nhớ | GDDR3 512MB @ 700MHz được chia sẻ giữa CPU và GPU; 10MB được đặt trên eDRAM | 1T-SRAM của MoSys | XDR 256MB @ 3,2GHz GDDR3 256MB @ 700 MHz |
Vi xử lý đồ họa GPU | GPU của ATI, 500 MHz; 1 teraflop (về mặt lý thuyết); 48 tỷ phép đổ bóng/giây; 24 tỷ phép nhân vô hướng/giây. | GPU mang tên Hollywood của ATI | RSX 550 MHz của Nvidia (dựa trên cấu trúc G70); 1,8 teraflop (về mặt lý thuyết); 74,8 tỷ phép đổ bóng/giây; 33 tỷ phép nhân vô hướng/giây. |
Hiển thị | 480i, 480p, 720i, 720p, 1080i | 480i, 480p | 480i, 480p, 720i, 720p, 1080i, 1080p, hỗ trợ cho hai hiển thị cùng một lúc. |
Nối mạng | 100BASE-TX (100 Mb/giây) Wi-Fi Ethernet tùy chọn 802.11 a/b/g |
Wi-Fi 802.11 b/g | 1000BASE-T (1000 Mbit/s) Wi-Fi Ethernet 802.11 b/g |
Âm thanh | 5.1 kỹ thuật số | Chưa biết | 5.1 kỹ thuật số |
Đầu vào/Đầu ra | 4 thiết bị không dây qua 3 cổng USB 2.0 RF 2,4 GHz; một cổng Ethernet. | 4 thiết bị không dây qua Bluetooth; 2 cổng USB; 4 cổng tay cầm điều khiển như ở GameCube; 2 cổng thẻ nhớ GameCube. | 7 thiết bị không dây qua Bluetooth 2.0; 6 cổng USB; 3 cổng Ethernet. |
Đa phương tiện | Ổ HD-DVD rời; các thiết bị lưu trữ USB. | Ổ đĩa quang 12 cm, đĩa quang GameCube 8 cm , thẻ SD/MMC | Ổ Blu-ray, ổ HD-DVD rời, thẻ nhớ. |
Dung lượng lưu trữ | Ổ cứng SATA 20 GB có thể tháo rời. | 512MB tích hợp trong bộ nhớ Flash. | Ổ cứng 60 GB có thể tháo rời. |
Dịch vụ trực tuyến | Xbox Live, bao gồm Live! Arcade. | Kết nối Wi-Fi của Nintendo, bao gồm Virtual Console | PlayStation Network Platform |
Tay cầm điều khiển | Tay cầm Xbox 360, kết nối 4 tay không dây và 3 tay có dây. | Tay cầm cảm ứng định hướng chuyển động và vị trí. Kết nối tới 4 tay không dây và 4 tay có dây. | PS3 Controller Tay cầm pS3, kết nối tới 7 tay không dây và 6 tay có dây. Kết nối với PSP thông qua mạng LAN không dây. |
Đầu ra video | VGA, Component, S-Video, Composite, RF | Component | HDMI, Component, S-Video, Composite |
Kích thước | 30.9 cm × 25.8 cm × 8.3 cm |
13 cm × 19 cm × 4 cm |
32 cm × 24 cm × 8 cm |
Khả năng tương thích ngược | Có hỗ trợ một số trò chơi trên Xbox. | Có hỗ trợ các trò chơi trên GameCube. |
Có hỗ trợ nhiều game trên PS và PS2. |
Giá cả |
299,99 USD (Xbox 360 không ổ cứng) 399,99 (Xbox 360 có ổ cứng) |
Chưa biết, nhưng hãng cho biết giá sẽ rể hơn so với Xbox 360 và PS3. | Chưa biết, ước đoán vào khoảng 425 USD. |
Thời gian phát hành | 22/11/2005 trên thị trường Mỹ. | Trước 23/11/2006 trên thị trường Bắc Mỹ. | Tháng 11/2006 ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á. |
Có thể khẳng định hệ máy console đang được chú ý nhất vào thời điểm này chính là PS3 Slim, quân bài tủ mới của Sony trong cuộc chiến console.
Với mức giá dễ chịu tương đương khoảng 5,5 triệu VNĐ ( có thể là 6tr hoặc hơn ) PS3 Slim đang được rất nhiều người quan tâm và đưa vào danh sách cân nhắc khi mua sắm. Dưới đây sẽ là những thông tin cần thiết nhất đối với những ai đang quan tâm hoặc muốn sở hữu một chiếc máy PS3 Slim.
Phụ kiện đi kèm của máy có những gì?
Máy PS3 Slim cùng với các phụ kiện.
Có thể đặt máy PS3 Slim đứng lên không?
Địa chỉ:
Số 174 Xã Đàn - Hà Nội
Tel: (024) 39741190
Hotline:
098.2345827 (Mr.Thái)
098.2526329 (Ms Chi)
Thời gian làm việc:
Sáng từ 9h đến 13h
Chiều từ 14h đến 19h00"
Tất cả các ngày trong tuần
H/thức thanh toán: tại đây
Tỷ giá: $1 = 22.000 VNĐ